Từ điển Thiều Chửu
鉛 - duyên
① Chì, một loài kim giống như thiếc mà mềm (Plumbum, Pb). Cho giấm vào nấu, có thể chế ra phấn. Các nhà tu đạo ngày xưa dùng để luyện thuốc. ||② Phấn đánh mặt làm bằng chì cũng gọi tắt là duyên. ||③ Duyên bút 鉛筆 bút chì chế bằng một chất than trời sinh rất thuần tuý.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鉛 - duyên
Chì, một thứ kim loại mềm dễ nóng chảy — Cùn, lụt, không sắc bén — Kém cỏi.


筆鉛 - bút duyên || 鉛版 - duyên bản || 鉛筆 - duyên bút || 鉛刀 - duyên đao || 鉛駑 - duyên nô || 鉛素 - duyên tố || 鉛字 - duyên tự ||